Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 121 đến 240 trong 1774 kết quả được tìm thấy với từ khóa: dd^
đàng đàng điếm đàng hoàng đàng xa
đành đành đạch đành dạ đành hanh
đành lòng đành phận đành rằng đành vậy
đào đào bới đào binh đào hoa
đào kép đào kiểm đào lộn hột đào luyện
đào mỏ đào ngũ đào nguyên đào nhiệm
đào nương đào sâu đào tạo đào tẩu
đào thải đày đày ải đày đọa
đày tớ đá đá đít đá đưa
đá bóng đá bảng đá bọt đá cuội
đá dăm đá gà đá giăm đá hoa
đá hoa cương đá lat đá lửa đá mài
đá màu đá nam châm đá ngầm đá nhám
đá ong đá phấn đá phiến đá tai mèo
đá thử vàng đá vàng đá vôi đách
đái đái đường đái dầm đái nhắt
đái tật đái tội đái tháo đám
đám đông đám bạc đám cháy đám cưới
đám ma đám rước đám tang đáng
đáng đời đáng giá đáng kể đáng kiếp
đáng lẽ đáng sợ đáng số đáng tội
đáng tiền đánh đánh úp đánh đai
đánh đàng xa đánh đòn đánh đôi đánh đùng
đánh đập đánh đắm đánh đụng đánh đố
đánh đống đánh đồng đánh đổ đánh đổi
đánh động đánh điện đánh đu đánh đuổi
đánh đơn đánh bài đánh bò cạp đánh bóng
đánh bạc đánh bại đánh bạn đánh bạo
đánh bạt đánh bả đánh bẫy đánh bật
đánh bắt đánh cá đánh cắp đánh chác

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.